Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
chichi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) sự làm điệu, sự kiểu cách
    • Faire des chichis
      làm bộ làm điệu, õng ẹo
Related search result for "chichi"
Comments and discussion on the word "chichi"