Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accoucher
Jump to user comments
nội động từ
  • ở cữ, đẻ
    • Accoucher d'un garcon
      đẻ con trai.
  • (nghĩa bóng) đẻ ra
    • Accoucher d'un ouvrage prolixe
      đẻ ra một tác phẩm dài dòng.
  • (thân mật) nói ra
ngoại động từ
  • đỡ đẻ cho
    • Accoucher une femme
      đỡ đẻ cho một người đàn bà
Related search result for "accoucher"
Comments and discussion on the word "accoucher"