Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
lượt
Jump to user comments
version="1.0"?>
gaze
Khăn lượt
turban de gaze
fois; reprise
Đến hai lượt
venir deux fois
Nhiều lượt
à plusieurs reprises
tour
Đến lượt tôi
c'est mon tour
couche
Quét một lượt sơn
passer une couche de peinture
lượt về (thể thao)
match de retour
Related search result for
"lượt"
Words pronounced/spelled similarly to
"lượt"
:
la hét
la liệt
là lượt
lả lướt
lá lốt
lát
lạt
lay lắt
lặt
lật
more...
Words contain
"lượt"
:
cắt lượt
là lượt
lũ lượt
lần lượt
lượt
lượt bượt
lượt là
lượt thà lượt thượt
lượt thượt
suốt lượt
Comments and discussion on the word
"lượt"