Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cocker
/'kɔkə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...)
danh từ
  • (động vật học) giống chó cốc (Tây-ban-nha)
Related search result for "cocker"
Comments and discussion on the word "cocker"