Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cosset
/'kɔsit/
Jump to user comments
danh từ
  • con cừu con được nâng niu
  • người được nâng niu nuông chiều
ngoại động từ
  • nâng niu, nuông chiều
Related search result for "cosset"
Comments and discussion on the word "cosset"