Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
choker
/'tʃoukə/
Jump to user comments
danh từ
  • người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc
  • (thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...)
  • (điện học) cuộn cảm kháng ((như) choke)
Related search result for "choker"
Comments and discussion on the word "choker"