Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
checker
/'tʃekə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...)
danh từ & ngoại động từ (như) chequer
Related words
Related search result for "checker"
Comments and discussion on the word "checker"