Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inclosure
/in'klouʤə/ Cách viết khác : (inclosure) /in'klouʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rào lại (đất đai...)
  • hàng rào vây quanh
  • đất có rào vây quanh
  • tài liệu gửi kèm (theo thư)
Related words
Comments and discussion on the word "inclosure"