Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
clump
/klʌmp/
Jump to user comments
danh từ
  • lùm, bụi (cây)
  • cục, hòn (đất)
  • khúc (gỗ)
  • tiếng bước nặng nề
  • miếng da phủ gót (giày) ((cũng) clump sole)
ngoại động từ
  • trồng (cây) thành bụi
  • kết thành khối; kết thành cục
  • đóng miếng da phủ gót (vào gót giày)
Related search result for "clump"
Comments and discussion on the word "clump"