Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
citer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dẫn, dẫn ra
    • Citer un passage d'un auteur
      dẫn một đoạn văn của một tác giả
  • nêu lên, nêu lên làm gương
    • Citer quelqu'un pour sa bravoure
      nêu gương ai về lòng dũng cảm
  • (quân sự) tuyên dương
    • Citer un soldat à l'ordre du régiment
      tuyên dương một chiến sĩ trước trung đoàn
  • (luật học, pháp lý) gọi ra tòa
    • Cité
Related search result for "citer"
Comments and discussion on the word "citer"