Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
castor
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) hải ly
  • da lông hải ly
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mũ lông hải ly
  • (số nhiều) (nghĩa bóng) những người chung vốn xây nhà
  • như castorite
Related search result for "castor"
Comments and discussion on the word "castor"