French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đọc (thuộc lòng)
- Réciter des prières
đọc kinh
- réciter des vers
đọc thơ, ngâm thơ
- ses compliments ont l'air d'être récités
lời khen của anh ta có vẻ như là đọc thuộc lòng (không chân thật)