Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cintrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kiến trúc) xây cuốn
  • uốn vòng cung
  • thu lại cho sát người hơn (áo vét...)
Related search result for "cintrer"
Comments and discussion on the word "cintrer"