French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (văn học) buộc, quấn, vấn, đội, chít (quanh một bộ phận của cơ thể)
- Ceindre la tête d'un turban
chít khăn lên đầu
- bao quanh
- Ceindre une ville de murailles
xây thành bao quanh thành phố
- ceindre la tiare
lên ngôi giáo hoàng
- ceindre le diadème (la couronne)
lên ngôi
- ceindre l'épée
chuẩn bị chiến đấu
- ceindre ses reins
chuẩn bị chịu thử thách