French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- cái thắt lưng, dây nịt
- Ceinture en cuir
thắt lưng bằng da
- Ceinture hypogastrique
dây nịt bụng dưới
- chỗ thắt lưng
- Entrer dans l'eau jusqu'à la ceinture
xuống nước đến ngang thắt lưng
- đai, vòng đai
- Ceinture pelvienne
(giải phẫu) đai chậu
- Ceinture de sauvetage
đai cứu đắm
- Ceinture verte autour d'une ville
vòng đai cây xanh xung quanh thành phố
- Ceinture métallique d'une roue
vòng đai sắt ở bánh xe (xe bò...)
- áo nịt
- se mettre (se serrer) la ceinture
(thông tục) thắt lưng buộc bụng