Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ceinturer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thắt lưng cho
  • bao quanh
    • Ceinturer une ville de murailles
      bao quanh thành phố
  • (thể dục thể thao) ôm ngang lưng
    • Ceinturer un adversaire
      ôm ngang lưng địch thủ
Related words
Related search result for "ceinturer"
Comments and discussion on the word "ceinturer"