Jump to user comments
danh từ
- sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
- to hold a conversation with someone
chuyện trò với ai, đàm luận với ai
- to change the conversation
đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác
- (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp
- criminal conversation
((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình