Jump to user comments
verb
- To redeem, to ransom
- chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ
to redeem a plot of land mortgaged to a landlord
- chuộc một người bị bắt cóc
to ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped person
- lập công chuộc tội
to accomplish a distinguished service and redeem one's offence