Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tartness
/'tɑ:tnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chua, vị chua; vị chát
  • (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)
  • tính hay cáu gắt, tính quàu quạu
Related search result for "tartness"
Comments and discussion on the word "tartness"