Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chuộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Lấy lại bằng tiền cái đã cầm cho người ta: Chuộc cái xe máy 2. Lấy lại cái đã mất: Nghìn vàng khôn chuộc dấu bôi vôi (HXHương).
Related search result for "chuộc"
Comments and discussion on the word "chuộc"