Jump to user comments
noun
- Bell, buzzer
- kéo chuông nhà thờ
to ring the church bell
- đồng hồ chuông
a clock with a bell, an alarm-clock
- chuông điện thoại
the telephone bell
- bấm chuông gọi thư ký
to press the buzzer for a secretary
- khua chuông gõ mõ
xem khua