version="1.0"?>
- cloche
- Tiếng chuông
le son de cloche
- timbre
- Chuông xe đạp
timbre de bicyclette
- sonnerie; sonnette
- Chuông đồng hồ
sonnerie d'une horloge
- Chủ toạ lắc chuông
le président agite la sonnette
- khua chuông gõ mõ
faire de la propagande bruyamment
- tiếng chuông cảnh tỉnh
coup de cloche
- bộ chuông
carillon ; sonnerie