version="1.0"?>
- toucher; heurter; choquer
- Đô vật hai vai chạm đất
lutteur qui touche le sol des deux épaules
- Đầu chạm tường
la tête heurta contre le mur
- rencontrer subitement
- Chạm quân địch
rencontrer subitement l'armée ennemie
- porter atteinte à
- Chạm đến danh dự của ai
porter atteinte à l'honneur de quelqu'un
- sculpter ; ciseler
- Chạm một pho tượng
sculpter une statue
- Chạm một đồ nữ trang
ciseler un bijou