Jump to user comments
tính từ
- vàng
- to grow (turn, get, become) yellow
vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)
- ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực
- to cast a yellow look at
nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét
- (thông tục) nhút nhát, nhát gan
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)
danh từ
- (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ
- (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan
- (số nhiều) (y học) bệnh vàng da
động từ
- vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng