Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chen
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Len vào để chiếm chỗ, chiếm lối đi: chen chân chen vào đám đông chen vai thích cánh. 2. Xen lẫn, thêm vào giữa: nói chen vài câu cho vui.
Related search result for "chen"
Comments and discussion on the word "chen"