Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chẵn
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. 1. Trọn, không lẻ: chẵn chục chẵn trăm Cơi trầu để đĩa bưng ra. Trầu chẵn cau lẻ thật là trầu cau (cd.). 2. Số chia hết cho 2: số chẵn chọn ngày chẵn mà đi chợ họp ngày chẵn.
Related search result for
"chẵn"
Words pronounced/spelled similarly to
"chẵn"
:
chán
chạn
chăn
chẵn
chắn
chân
chân
chần
chẩn
chận
more...
Words contain
"chẵn"
:
chẵn
số chẵn
Words contain
"chẵn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chẵn
rền
số chẵn
hốt lú
ngẫu đề
sáu
bảy
đố lá
tám
lẻ
more...
Comments and discussion on the word
"chẵn"