Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
len chân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Cố chen vào giữa đám đông. 2. Cố cầy cục để dự vào: Len chân vào vòng danh lợi.
Comments and discussion on the word "len chân"