Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chequer
/'tʃekə/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn)
  • ((thường) số nhiều) hình vẽ kẻ ô vuông; vải kẻ ca rô
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cờ đam
ngoại động từ
  • kẻ ô vuông; kẻ ca rô
  • tô màu sặc sỡ; tô nhiều màu
  • làm cho đỡ tẻ, làm cho mất tính đơn điệu
Related words
Related search result for "chequer"
Comments and discussion on the word "chequer"