Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
chequer
/'tʃekə/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn)
((thường) số nhiều) hình vẽ kẻ ô vuông; vải kẻ ca rô
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cờ đam
ngoại động từ
kẻ ô vuông; kẻ ca rô
tô màu sặc sỡ; tô nhiều màu
làm cho đỡ tẻ, làm cho mất tính đơn điệu
Related words
Synonyms:
checker
check
Related search result for
"chequer"
Words pronounced/spelled similarly to
"chequer"
:
chaser
checker
cheer
cheery
chequer
chewer
choker
chooser
coherer
chukker
Words contain
"chequer"
:
chequer
exchequer
Comments and discussion on the word
"chequer"