Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unchartered
/'ʌn'tʃɑ:təd/
Jump to user comments
tính từ
  • không có hiến chương
  • không được đặc quyền
  • không được thuê riêng (tàu, xe)
Related words
Comments and discussion on the word "unchartered"