Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chartered
Jump to user comments
Adjective
  • được thuê cho một nhóm những người đi du lịch hay du hành sử dụng độc quyền tạm thời
    • a chartered plane
      một chiếc máy bay được thuê riêng
Related words
Related search result for "chartered"
Comments and discussion on the word "chartered"