Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
chaperon
/'ʃæpəroun/
Jump to user comments
danh từ
  • bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)
ngoại động từ
  • đi kèm (các cô gái)
Related search result for "chaperon"
Comments and discussion on the word "chaperon"