Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
chủ nghĩa
Jump to user comments
noun  
  • Doctrine, -ism
    • chủ nghĩa duy tâm
      idealism
    • chủ nghĩa tư bản
      capitalism
adj  
  • -ist
    • hiện thực chủ nghĩa
      realist
    • tư bản chủ nghĩa
      capitalist
Related search result for "chủ nghĩa"
Comments and discussion on the word "chủ nghĩa"