Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
repose
/ri'pouz/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nghỉ ngơi, sự nghỉ
    • to work without repose
      làm việc không nghỉ
  • sự yên tĩnh
    • the sea never seems in repose
      biển hình như không lúc nào yên tĩnh
  • giấc ngủ
  • sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật)
    • to lack repose
      thiếu sự phối hợp hài hoà
  • dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc
IDIOMS
  • angle of repose
    • (kỹ thuật) góc nghỉ
ngoại động từ
  • đặt để
    • to repose one's head on the pillow
      đặt đầu gối lên
    • to repose one's hope in someone
      đặt hy vọng vào ai
  • cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh
    • to repose onself
      nghỉ ngơi
    • to rise thoroughly reposed
      trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh
nội động từ
  • nằm, yên nghỉ (ngủ hay là chết)
  • nghỉ ngơi
  • được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên
    • the foundations repose on (upon) a rock
      nền nhà xây trên đá
    • the whole capitalist system reposes on surplus value
      toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư
  • suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...)
    • to let one's mind repose on the past
      để cho tâm trí suy nghĩ miên man về quá kh
Related search result for "repose"
Comments and discussion on the word "repose"