Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
holiday
/'hɔlədi/
Jump to user comments
danh từ
  • ngày lễ, ngày nghỉ
    • to be on holiday
      nghỉ
    • to make holiday
      nghỉ, mở hội nghị tưng bừng
  • (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)
    • the summer holidays
      kỳ nghỉ hè
  • (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ
    • holiday clothes
      quần áo đẹp diện ngày lễ
    • holiday task
      bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ
nội động từ
  • nghỉ, nghỉ hè
Related search result for "holiday"
Comments and discussion on the word "holiday"