English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư
- chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng
- chức vị người công binh, chức vị người thiết kế và xây dựng công sự; nghề công binh, nghề thiết kế và xây dựng công sự