Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chẳng nữa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sinon
    • Con phải cố gắng học tập , chẳng nữa lại thi hỏng
      tu doit s'efforcer de travailler , sinon tu pourrais échouer à l'examen
Related search result for "chẳng nữa"
Comments and discussion on the word "chẳng nữa"