Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gazette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tờ báo
  • sự mách lẻo; người mách lẻo
    • lire la gazette
      ngồi chầu mồm
    • vieille gazette
      việc chẳng quan trọng gì; việc chẳng còn lý thú gì
Related search result for "gazette"
Comments and discussion on the word "gazette"