French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- buồn rầu, buồn bã
- Regarder tristement le ciel
buồn rầu nhìn trời
- chẳng hay ho gì; cay đắng
- Tableau tristement peint
bức tranh vẽ tồi
- Un exploit tristement célèbre
một thành tích nổi tiếng chẳng hay ho gì
- C'est tristement vrai
cay đắng thay, điều đó đúng sự thật