Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đgt. (cn. dăng) Kéo dài ra: Đền vũ tạ nhện chăng cửa mốc (CgO).
2 trgt. Có hay không: Hỡi ai, ai có đau lòng chăng ai? (PhBChàu).
Related search result for
"chăng"
Words pronounced/spelled similarly to
"chăng"
:
chàng
chăng
chằng
chẳng
chặng
chiêng
chiêng
chiềng
choàng
choảng
more...
Words contain
"chăng"
:
chăng
chăng khứng
chăng lưới
nên chăng
phải chăng
Words contain
"chăng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phải chăng
chăng lưới
chăng
gián hoặc
nhện
nên
nên chăng
Hồ điệp mộng
đuốc
dường
more...
Comments and discussion on the word
"chăng"