Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. (cn. dăng) Kéo dài ra: Đền vũ tạ nhện chăng cửa mốc (CgO).
  • 2 trgt. Có hay không: Hỡi ai, ai có đau lòng chăng ai? (PhBChàu).
Related search result for "chăng"
Comments and discussion on the word "chăng"