Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cataire
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (Frémissement cataire) rung mèo
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây bạc hà mèo
Related search result for "cataire"
Comments and discussion on the word "cataire"