Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
catarrhe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (y học) chứng chảy
    • catarrhe nasal
      chứng sổ mũi
    • Cathare
Related search result for "catarrhe"
Comments and discussion on the word "catarrhe"