Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cotir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm giập, làm sây sát (quả cây)
    • Fruits cotis par la grêle
      quả cây bị mưa đá làm sây sát
Related search result for "cotir"
Comments and discussion on the word "cotir"