Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 tt. Ngắn; cụt: áo cộc; Chó cộc đuôi Con cộc Con chó cụt đuôi: Con cộc nhà này không dữ.
2 đgt. Đụng đầu vào một vật gì: Cộc đầu vào bàn.
3 tht. Tiếng gõ mõ: Sư cụ gõ cộc một tiếng trên mõ.
Related search result for
"cộc"
Words pronounced/spelled similarly to
"cộc"
:
các
cặc
chác
chắc
chiếc
choạc
chọc
chốc
chúc
chục
more...
Words contain
"cộc"
:
cộc
cộc cằn
cộc lốc
khỉ cộc
lộc cộc
Mán Quần cộc
Comments and discussion on the word
"cộc"