Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 tt. Ngắn; cụt: áo cộc; Chó cộc đuôi Con cộc Con chó cụt đuôi: Con cộc nhà này không dữ.
  • 2 đgt. Đụng đầu vào một vật gì: Cộc đầu vào bàn.
  • 3 tht. Tiếng gõ mõ: Sư cụ gõ cộc một tiếng trên mõ.
Related search result for "cộc"
Comments and discussion on the word "cộc"