Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lộc cộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tiếng đồ gỗ hay tre chạm vào nhau hay chạm vào đất: Xe bò đi lộc cộc trên đường đá.
Related search result for "lộc cộc"
Comments and discussion on the word "lộc cộc"