Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
choạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Giạng ra: Choạc chân.
  • 2 đgt. Mắng mỏ: Đi chơi về bị bố choạc cho một mẻ.
Related search result for "choạc"
Comments and discussion on the word "choạc"