version="1.0"?>
- (math.) côté; arête
- Cạnh của một tam giác
côté d'un triangle
- Cạnh của một hình lập phương
arête d'un cube
- bord
- Cạnh bàn
bord de la table
- Cạnh đường
bord de la route
- tranche; carre
- Cạnh tấm ván
tranche d'une planche
- Cạnh tấm gương
carres d'un miroir
- à côté
- Nó đi cạnh tôi
il marchait à côté de moi