Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for căm thù in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
căm thù
thù oán
thâm thù
oán hận
oan cừu
căm căm
oán thù
cao độ
sôi sục
cừu hận
khiêu hấn
thù
sục sôi
nghĩa Xuân thu
tột độ
dâng
Không đội chung trời
ngùn ngụt
hừng hực
khơi
thù lao
sôi sùng sục
oán
Sĩ Trĩ
căm
trả thù
Hịch tướng sĩ
rét căm căm
căm hờn
Dự Nhượng
tư thù
thét
rửa
thù hằn
thù vặt
thù ứng
tử thù
thù đáp
thù lù
thù ân
thù địch
thù tạc
thù tiếp
Đào Thị
Ngũ Tử Tư
kết cỏ ngậm vành
hận
Đặng Dung
Yêu Ly
Căm Muộn
oán trách
phẫn uất
phẫn nộ
oán ghét
gào thét
cực điểm
uất hận
nuốt hờn
oán giận
lạc
trút
lục vị
Thích Cơ
ân oán
khởi hấn
theo đòi
sông thù
hèn mạt
đương đầu
ai oán
nhân tình
tơi bời
rêu rao
rụt
túc trái tiền oan
run sợ
thù tạc
báo oán
Tây tử
rơi
First
< Previous
1
2
Next >
Last