Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
oán hận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. hận: thù hằn) Căm thù và tức giận: Tiếng gà văng vẳng gáy trên bom, oán hận trông ra khắp mọi chòm (HXHương); Khúc đàn bạc mệnh gảy xong mà oán hận vẫn còn chưa hả (Bùi Kỉ).
Related search result for "oán hận"
Comments and discussion on the word "oán hận"