Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cõi
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Miền đất có biên giới nhất định: Nghênh ngang một cõi biên thuỳ (K) 2. Khoảng rộng không gian: Nàng từ cõi khách xa xăm (K) 3. Thời gian dài: Trăm năm cho đến cõi già (Tản-đà).
Related search result for
"cõi"
Words pronounced/spelled similarly to
"cõi"
:
cai
cài
cải
cãi
cái
chai
chài
chải
chi
chi
more...
Words contain
"cõi"
:
cõi
cõi đời
Words contain
"cõi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
cõi
u hiển
tục
âm phong
tam đảo
minh dương
trần gian
âm khí
thông huyền
bụi hồng
more...
Comments and discussion on the word
"cõi"