Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cõi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Miền đất có biên giới nhất định: Nghênh ngang một cõi biên thuỳ (K) 2. Khoảng rộng không gian: Nàng từ cõi khách xa xăm (K) 3. Thời gian dài: Trăm năm cho đến cõi già (Tản-đà).
Related search result for "cõi"
Comments and discussion on the word "cõi"