Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cải
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Cây rau có hoa bốn cánh thành hình chữ thập, có nhiều loại: Gió đưa cây cải về trời (cd).
2 đgt. Làm thành hoa hay chữ trong khi dệt hay đan: Tấm lụa cải hoa.
3 đgt. Đổi khác đi: Đời Lê Thánh-tông có hai lần cải niên hiệu.
Related search result for
"cải"
Words pronounced/spelled similarly to
"cải"
:
cai
cài
cải
cãi
cái
chai
chài
chải
chi
chi
more...
Words contain
"cải"
:
bắp cải
cải
Cải Đan
cải biên
cải cách
cải chính
cải danh
cải dạng
cải hóa
cải hối
more...
Comments and discussion on the word
"cải"